Từ "gắng" trong tiếng Việt mang nghĩa là nỗ lực, cố gắng, hoặc đưa sức ra nhiều hơn bình thường để hoàn thành một việc gì đó. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm trong việc làm điều gì đó, dù có thể gặp khó khăn.
Gắng học tập: Có nghĩa là nỗ lực và cố gắng học hành nhiều hơn.
Gắng hết sức: Có nghĩa là dùng toàn bộ khả năng của mình để làm một việc gì đó.
Càng kém càng phải gắng: Câu này nhấn mạnh rằng nếu một người gặp khó khăn, họ càng cần phải nỗ lực nhiều hơn để cải thiện bản thân.
Gắng sức: Nhấn mạnh việc nỗ lực nhiều hơn bình thường.
Gắng lòng: Diễn tả sự quyết tâm và ý chí.
Cố gắng: Cũng mang nghĩa tương tự và có thể sử dụng thay thế cho "gắng".
Nỗ lực: Từ này cũng thể hiện sự cố gắng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "gắng" thường được dùng trong các tình huống hoặc ngữ cảnh mà người nói muốn nhấn mạnh đến sự nỗ lực và quyết tâm, và nó có thể được đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ mang nghĩa cụ thể hơn.
Ngoài ra, "gắng" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ học tập, làm việc cho đến cả trong đời sống hàng ngày, nơi mà con người cần phải nỗ lực để đạt được điều gì đó.