Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ẩn nấp chờ thời cơ hành động : Phục ở ngõ hẻm để đón đánh.
  • đg. 1. Chịu là giỏi, là hay, là phải : Phục tài làm thơ. 2. Chịu đựng được, đương được : Không phục thủy thổ.
Related search result for "phục"
Comments and discussion on the word "phục"