Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
phải khi
phải lòng
phải lại
phải lẽ
phải môn
phải mặt
phải như
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải thời
phải vạ
phản
phản ánh
phản ảnh
phản ứng
phản đế
phản đề
phản đối
phản động
phản bội
phản công
phản chứng
phản chiến
phản chiếu
phản chiếu suất
phản cung
phản diện
phản gián
phản hồi
phản kích
phản kháng
phản lực
phản ngựa
phản nghịch
phản phúc
phản quốc
phản tặc
phản tọa
phản tỉnh
phản thùng
phản thuyết
phản trắc
phản xạ
phảng phất
phấn
phấn đấu
phấn chấn
phấn khởi
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phấp phỏng
phấp phới
phất
phất phơ
phất trần
phầm phập
phần
phần
phần ứng
phần đông
phần cảm
Phần Du
phần hồn
Phần Lão
phần lẻ
phần lớn
phần mộ
phần nào
phần nhiều
phần phò
phần phật
phần tử
phần thưởng
phần trăm
phần việc
Phần, Du
phẩm
phẩm đề
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last