Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
phú quí
phú quý
phú tính
phú thương
phúc
phúc án
phúc âm
phúc ấm
phúc đáp
phúc đức
phúc bạc
phúc hạch
phúc hậu
phúc hoạ đạo trời
phúc kích
phúc khảo
Phúc Kiến
Phúc Kiến, Chiết Giang
phúc lợi
phúc lộc
phúc mạc
phúc phận
phúc tình
Phúc Thành
phúc thần
phúc thẩm
phúc tinh
phúc tra
phúc trình
phúc trạch
phúc trạch
phún xuất
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phút
phút đâu
phút chốc
phạch
phạch phạch
phạm
phạm đồ
phạm húy
Phạm Lãi
phạm luật
phạm nhân
phạm pháp
phạm phòng
Phạm Thế Hiển
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
phạn
phạn điếm
phạn ngữ
phạng
phạt
phạt đền
phạt góc
phạt mộc
phạt vạ
Phả đồng
phả hệ
phải
phải đũa
phải đòn
phải đạo
phải điều
phải đường
phải bả
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải dấu
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last