Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
phân giải
phân giới
phân hạch
phân hạng
phân hệ
phân hiệu
phân hoá
phân hoá học
phân hoạch
phân kì
phân lân
phân lèn
phân lũ
phân lập
phân lực
phân lớp
phân liệt
phân loại
phân loại học
phân lượng
phân mục
phân minh
phân ngành
phân nhiệm
phân phối
phân số
phân tâm
phân tích
phân tính
phân tính học
phân tử
phân tử gram
phân tử khối
phân tử lượng
phân thân
phân thùy
phân thủy
phân thức
phân tiết
phân tranh
phân trần
phân trụ
phân tro
phân vai
phân vân
phân vô cơ
phân vùng
phân vị
phân vua
phân xanh
phân ưu
phây phây
phây phẩy
phè
phè phè
phè phỡn
phèn
phèn đẹt
phèn đen
phèn chua
phèng la
phèng phèng
phèo
phũ phàng
phĩnh
phĩnh bụng
phép
phép cộng
phép chia
phép cưới
phép giải
phép khử
phép lành
phép mầu
phép nghỉ
phép nhà
phép nhân
phép tính
phép tắc
phép thông công
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last