Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
phó đô đốc
phó bảng
phó chủ tịch
phó giám đốc
phó giám mục
phó giáo sư
phó hội
phó hội trưởng
phó hiệu trưởng
phó kĩ sư
phó lãnh sự
phó lí
phó mát
phó mặc
phó ngữ
phó phòng
phó sứ
phó từ
phó tổng
phó tổng thống
phó thác
phó thủ tướng
phó thống đốc
phó thương hàn
phó tiến sĩ
phó vụ trưởng
phó văn phòng
phó viện trưởng
phó vương
phóc
phóng
phóng đãng
phóng đại
phóng điện
phóng bút
phóng hoả
phóng khoáng
phóng lãng
phóng pháo
phóng sự
phóng sinh
phóng tay
phóng tác
phóng túng
phóng thanh
phóng thích
phóng tinh
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phót
phô
phô bày
phô của
phô danh
phô diễn
phô tài
phô trương
phôi
phôi bào
phôi bì
phôi cầu
phôi châu
phôi dâu
phôi học
phôi nang
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phôi vị
phôm phốp
phông
phù
phù động
phù điêu
phù dâu
phù du
phù dung
phù hợp
phù hộ
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last