Từ "phay" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động xoi (khoét) một lỗ rộng để lắp đặt một cái vít hoặc một bộ phận hình trụ. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí và chế tạo. Cách sử dụng từ "phay" thường liên quan đến công việc gia công vật liệu, đặc biệt là kim loại.
Định nghĩa:
Phay (động từ): Xoi rộng một lỗ hoặc một rãnh trên bề mặt của vật liệu, thường để lắp đặt các bộ phận như vít hoặc trục.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi lắp ráp máy móc, chúng ta cần phải phay một lỗ để gắn vít."
Câu nâng cao: "Quá trình phay là rất quan trọng trong ngành chế tạo máy, vì nó đảm bảo độ chính xác cho các bộ phận khi lắp ráp."
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Khoét: Cũng có nghĩa là tạo ra một lỗ, nhưng thường dùng cho các lỗ lớn hơn hoặc không cần độ chính xác cao như "phay".
Mài: Là hành động làm nhẵn hoặc giảm kích thước bề mặt, không giống như "phay" vì không phải là xoi lỗ.
Từ đồng nghĩa:
Các cách sử dụng khác:
Trong ngành nghề: "Phay" còn có thể được dùng để chỉ các công cụ hoặc máy móc như "máy phay".
Trong kỹ thuật: "Phay ngược" (tức là phay theo chiều ngược lại với chiều quay của dao phay) và "phay tiến" (theo chiều quay của dao phay).
Chú ý:
Khi sử dụng từ "phay", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh, vì nó thường liên quan đến kỹ thuật và chế tạo, không được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hay đời sống hàng ngày.