Characters remaining: 500/500
Translation

phai

Academic
Friendly

Từ "phai" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này để bạn có thể hiểu hơn.

1. Nghĩa Cách Sử Dụng

a. Nghĩa 1: Công trình nhỏ dùng để ngăn dòng nước

2. Các Biến Thể Từ Liên Quan
  • Biến thể: "Phai màu", "Phai hương", "Phai nhạt".
  • Từ gần giống: "Nhạt", "Mờ", "Bạc màu".
  • Từ đồng nghĩa: "Mờ nhạt", "Giảm sắc".
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, từ "phai" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc một cách tinh tế.
    • dụ:
4. Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "phai", bạn cần chú ý ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ.
  • "Phai" không chỉ dừng lạinghĩa đen còn mang tính biểu tượng trong nhiều trường hợp, thể hiện sự thay đổi theo thời gian.
  1. 1 d. Công trình nhỏ xây đắp bằng đất hoặc các tấm gỗ xếp chồng lên nhau để ngăn dòng nước. Đắp phai. Bờ phai.
  2. 2 đg. 1 Không còn giữ nguyên độ đậm của màu sắc, hương vị ban đầu. Vải bị phai màu. Chè đã phai hương. 2 Không còn giữ nguyên độ đằm thắm sâu sắc như ban đầu. Kỉ niệm không thể nào phai.

Comments and discussion on the word "phai"