Từ "phoi" trong tiếng Việt có một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu và quá trình gia công. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "phoi":
1. Định nghĩa:
Phôi (danh từ):
Nghĩa 1: Là bụi đất hay bụi đá được tạo ra trong quá trình khoan lỗ. Khi khoan, các mảnh nhỏ của đất hoặc đá sẽ bị vỡ ra và tạo thành phoi.
Nghĩa 2: Là miếng kim loại mỏng, thường là những mảnh nhỏ bật ra từ khối kim loại khi bị bào hoặc gia công. Khi sử dụng các công cụ như máy bào, các lớp kim loại sẽ bị mài mòn và tạo thành phoi.
2. Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh gia công kim loại:
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Phân biệt các biến thể:
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Phôi bào: Có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về phoi kim loại.
Bụi: Là từ chung chỉ hạt nhỏ, có thể là bụi đất, bụi kim loại, nhưng không cụ thể như "phoi".
6. Từ liên quan:
Gia công: Quá trình làm cho vật liệu thay đổi hình dạng, kích thước hoặc tính chất.
Khoan: Hành động tạo ra lỗ bằng công cụ.
Bào: Hành động mài mòn bề mặt của vật liệu để tạo phoi.