Characters remaining: 500/500
Translation

phoi

Academic
Friendly

Từ "phoi" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu quá trình gia công. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "phoi":

1. Định nghĩa:
  • Phôi (danh từ):
    • Nghĩa 1: bụi đất hay bụi đá được tạo ra trong quá trình khoan lỗ. Khi khoan, các mảnh nhỏ của đất hoặc đá sẽ bị vỡ ra tạo thành phoi.
    • Nghĩa 2: miếng kim loại mỏng, thường những mảnh nhỏ bật ra từ khối kim loại khi bị bào hoặc gia công. Khi sử dụng các công cụ như máy bào, các lớp kim loại sẽ bị mài mòn tạo thành phoi.
2. dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh khoan lỗ:

    • "Khi thợ khoan lỗ vào tường, phoi đất rơi xuống dưới."
  • Trong ngữ cảnh gia công kim loại:

    • "Các công nhân trong xưởng sẽ dọn dẹp phoi kim loại sau khi hoàn thành công việc bào."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật khí, phoi có thể được coi một sản phẩm phụ không mong muốn, việc kiểm soát lượng phoi trong quá trình sản xuất rất quan trọng.
    • "Việc giảm thiểu phoi trong quá trình gia công không chỉ giúp tiết kiệm nguyên liệu còn làm tăng hiệu suất làm việc."
4. Phân biệt các biến thể:
  • Phôi (bào): Thường dùng để chỉ những mảnh nhỏ hơn tạo ra từ quá trình bào.
  • Phôi (đất): Từ này thường nhấn mạnh vào bụi đất hoặc bụi đá trong quá trình khoan.
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Phôi bào: Có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về phoi kim loại.
  • Bụi: từ chung chỉ hạt nhỏ, có thể bụi đất, bụi kim loại, nhưng không cụ thể như "phoi".
6. Từ liên quan:
  • Gia công: Quá trình làm cho vật liệu thay đổi hình dạng, kích thước hoặc tính chất.
  • Khoan: Hành động tạo ra lỗ bằng công cụ.
  • Bào: Hành động mài mòn bề mặt của vật liệu để tạo phoi.
  1. d. 1. Bụi đất hay bụi đá trong lỗ khoan. 2. Miếng kim loại mỏng bật ra từ khối kim loại bị bào.

Comments and discussion on the word "phoi"