Characters remaining: 500/500
Translation

phôi

Academic
Friendly

Từ "phôi" trong tiếng Việt có nghĩa chính sản phẩm của sự giao hợp, nguồn gốc từ trứng chưa phát triển thành hình dạng hoàn thiện của một sinh vật. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, nông nghiệp, y học.

Định nghĩa
  • Phôi: giai đoạn đầu của sự phát triển của một sinh vật, từ lúc hình thành cho đến khi trở thành một cá thể hoàn chỉnh. dụ như phôi thai trong cơ thể người, hoặc phôi của các loại cây.
dụ sử dụng
  1. Trong sinh học: "Phôi người bắt đầu hình thành từ ngày thứ nhất sau khi thụ tinh."
  2. Trong nông nghiệp: "Nông dân cần chăm sóc cho phôi cây để đảm bảo chúng phát triển tốt."
  3. Trong y học: "Các bác sĩ có thể nghiên cứu phôi để tìm hiểu về các bệnh di truyền."
Biến thể cách sử dụng
  • Phôi thai: Đặc biệt dùng để chỉ phôi trong cơ thể người hoặc động vật sau khi thụ tinh.
  • Phôi giống: Dùng trong nông nghiệp để chỉ phôi của cây giống nông dân sẽ trồng.
Nghĩa khác
  • "Phôi" cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những thứ chưa hoàn thiện, đang trong quá trình hình thành. dụ: "Đó một ý tưởng còn phôi thai, cần nhiều thời gian để phát triển."
Từ gần giống
  • Giống: Thường chỉ những sản phẩm từ sự sinh sản, nhưng không chỉ riêng về giai đoạn phôi.
  • Hạt giống: Cái từ đó có thể phát triển thành cây, nhưng đã hoàn thiện hơn so với phôi.
Từ đồng nghĩa
  • Tiền phôi: Có thể dùng để chỉ giai đoạn trước khi hình thành phôi.
  • Phát triển: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể liên quan đến quá trình từ phôi đến sinh vật hoàn chỉnh.
Kết luận

Từ "phôi" mang ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.

  1. d. Sản phẩm của sự giao hợp, mới hình thành từ trứng ra chưa những đặc tính của loài.

Comments and discussion on the word "phôi"