Characters remaining: 500/500
Translation

phòi

Academic
Friendly

Từ "phòi" trong tiếng Việt có nghĩa là "lòi ra" hoặc "sùi ra". Đây một động từ thường được dùng để miêu tả hành động khi một vật đó bị đẩy ra ngoài, thường do áp lực hoặc tác động nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng cơ bản: "Phòi" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả một vật, bộ phận nào đó bị lòi ra ngoài. dụ, khi bạn bóp một con , nếu ruột bị đẩy ra ngoài, chúng ta có thể nói "bóp phòi ruột con ".
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Khi tôi bóp quả bóng, không khí phòi ra ngoài."
    • "Gió lớn làm cho các tấm bạt phòi ra khỏi mái nhà."
  2. Nâng cao:

    • "Sau khi nướng, phần pho mát trên bánh pizza đã phòi ra, tạo thành những sợi kéo dài."
    • "Khi xe bị va chạm, một phần của động cơ đã phòi ra khỏi thân xe."
Biến thể cách sử dụng:
  • Phòi ra: Diễn tả hành động lòi ra hoặc xuất hiện một cách rõ ràng. dụ: "Nước phòi ra từ ống nước hỏng."
  • Phòi lên: Thường ám chỉ việc một vật đó nhô lên hoặc xuất hiệnvị trí cao hơn. dụ: "Cái nút bị phòi lên trên bề mặt."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lòi: Cũng có nghĩaxuất hiện ra ngoài, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau. dụ: "Cái rễ cây lòi ra khỏi mặt đất."
  • Sùi: Có thể mang nghĩa là phình ra, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chất lỏng hoặc khí.
  • Thò: Cũng có nghĩanhô ra, nhưng thường chỉ về việc một phần nhỏ của vật lộ ra ngoài. dụ: "Con mèo thò đầu ra khỏi cửa sổ."
Từ liên quan:
  • Phình: Có thể nói đến sự mở rộng hoặc lồi ra của một vật nào đó, thường do áp lực.
  • Bóp: Hành động tạo ra áp lực lên một vật nào đó.
  1. t. Lòi ra, sùi ra: Bóp phòi ruột con .

Comments and discussion on the word "phòi"