Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phong"
bán phong kiến
bình phong
cảm phong
cầu phong
dân phong
kim phong
kinh phong
nam phong
nghịch phong
nho phong
niêm phong
oai phong
phỉ phong
phong ba
phong bao
phong bế
phong bì
phong cách
phong cách học
phong cầm
phong cảnh
phong dao
phong hàn
phong hóa
phong địa
phong kế
phong kiến
phong lan
phong lưu
phong môi
phong nguyệt
phong nhã
phong độ
phong phanh
phong phú
phong quang
phong sương
phong thái
phong thanh
phong thấp
phong thổ
phong thủy
phong tình
phong tỏa
phong trần
phong trào
Phong Trào Yêu Nước
phong tư
phong tục
phong văn
phong vân
phong vận
phong vị
phong vũ biểu
sách phong
sắc phong
tác phong
tấn phong
thuần phong mỹ tục
tiên phong
tiền phong
tự phong
uy phong
văn phong
xung phong