Characters remaining: 500/500
Translation

phình

Academic
Friendly

Từ "phình" trong tiếng Việt có nghĩa là "to ra" hoặc "phồng lên". Từ này thường được dùng để miêu tả một vật đó trở nên lớn hơn, dày hơn hoặc hình dáng khác so với bình thường.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Phình trạng thái của một vật thể khi bị nén hoặc áp lực bên trong, dẫn đến việc trở nên lớn hơn, phồng lên hoặc biến dạng.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Sau khi ăn no, bụng tôi phình lên." (Bụng to ra đã ăn quá nhiều.)
    • "Cái bóng đèn phình ra khi quá nhiều điện." (Bóng đèn bị phồng lên do áp lực điện.)
  2. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "Bác sĩ nói rằng bụng của bệnh nhân phình lên do bệnh ." (Bụng to lên có thể dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe.)
  3. Trong các ngữ cảnh khác:

    • "Khi bơm hơi vào bóng, bóng sẽ phình ra." (Bóng sẽ to lên khi không khí bên trong.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Phình ra": Cách diễn đạt cho thấy sự mở rộng hoặc tăng kích thước. dụ: "Cái áo này đã phình ra sau khi giặt nhiều lần."
  • "Phình bụng": Thường dùng để chỉ tình trạng bụng trở nên lớn hơn do ăn uống hoặc bệnh tật.
  • "Phình to": Diễn tả mức độ lớn hơn, dụ: "Cái cây phình to ra sau khi được tưới nước thường xuyên."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Phồng", "bành trướng". Cả hai từ này đều có nghĩa liên quan đến việc tăng kích thước.

    • dụ: "Cái bánh phồng lên khi nướng."
  • Từ đồng nghĩa: "Nở", "mở rộng".

    • dụ: "Hoa nở vào mùa xuân." (Hoa cũng có thể được ví như phình ra khi nở.)
Chú ý phân biệt:
  • Phình thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật , có thể áp dụng cho nhiều vật thể khác nhau.
  • "Phồng" có thể dùng để miêu tả sự mở rộng nhưng thường liên quan đến các vật thể mềm mại như bánh hoặc bóng.
  • "Bành trướng" thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, như sự mở rộng của quyền lực, ảnh hưởng hay lãnh thổ.
  1. t. To ra, phồng lên: Ăn no phình bụng.

Comments and discussion on the word "phình"