Từ "phình" trong tiếng Việt có nghĩa là "to ra" hoặc "phồng lên". Từ này thường được dùng để miêu tả một vật gì đó trở nên lớn hơn, dày hơn hoặc có hình dáng khác so với bình thường.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
"Sau khi ăn no, bụng tôi phình lên." (Bụng to ra vì đã ăn quá nhiều.)
"Cái bóng đèn phình ra khi có quá nhiều điện." (Bóng đèn bị phồng lên do áp lực điện.)
Các cách sử dụng nâng cao:
"Phình ra": Cách diễn đạt cho thấy sự mở rộng hoặc tăng kích thước. Ví dụ: "Cái áo này đã phình ra sau khi giặt nhiều lần."
"Phình bụng": Thường dùng để chỉ tình trạng bụng trở nên lớn hơn do ăn uống hoặc bệnh tật.
"Phình to": Diễn tả mức độ lớn hơn, ví dụ: "Cái cây phình to ra sau khi được tưới nước thường xuyên."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Phồng", "bành trướng". Cả hai từ này đều có nghĩa liên quan đến việc tăng kích thước.
Từ đồng nghĩa: "Nở", "mở rộng".
Chú ý phân biệt:
Phình thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, có thể áp dụng cho nhiều vật thể khác nhau.
"Phồng" có thể dùng để miêu tả sự mở rộng nhưng thường liên quan đến các vật thể mềm mại như bánh hoặc bóng.
"Bành trướng" thường được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, như sự mở rộng của quyền lực, ảnh hưởng hay lãnh thổ.