Characters remaining: 500/500
Translation

phĩnh

Academic
Friendly

Từ "phĩnh" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng của một bộ phận nào đó trên cơ thể như mặt hoặc tay chân bị sưng to lên, thường do phù. Hiện tượng này có thể xảy ra khi cơ thể giữ nước, vấn đề về sức khỏe hoặc do tác động của một số yếu tố bên ngoài.

dụ sử dụng từ "phĩnh":
  1. Câu đơn giản: "Mặt của ấy phĩnh lên sau khi khóc nhiều."
  2. Câu nâng cao: "Sau khi bị dị ứng với thức ăn, tay của anh ấy phĩnh ra dấu hiệu viêm."
Biến thể của từ "phĩnh":
  • Phình: dùng để chỉ sự mở rộng hay lớn lên của một vật nào đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tình trạng sưng tấy như "phĩnh". dụ: "Cái bóng của cái chậu phình ra khi nước."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Từ "phĩnh" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về sức khỏe hoặc tình trạng của cơ thể.
  • Trong một số trường hợp, "phĩnh" có thể được dùng để mô tả một cách hài hước hoặc châm biếm về ai đó phần mập mạp hay không bình thường.
Từ gần giống:
  • Sưng: cũng chỉ tình trạng phù lên nhưng có thể không nhất thiết phải lớn như "phĩnh". dụ: "Chân tôi bị sưng sau khi tập thể dục."
  • Phù: thường dùng để chỉ sự tích tụ nước trong cơ thể, dẫn đến tình trạng sưng. dụ: " ấy bị phù nề do bệnh tim."
Từ đồng nghĩa:
  • Phình ra:một số ngữ cảnh, có thể dùng thay cho "phĩnh", nhưng cần chú ý đến ngữ nghĩa tình huống cụ thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phĩnh," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm hoặc dùng sai. Từ này thường không được dùng trong những tình huống trang trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc mô tả tình trạng sức khỏe.

  1. Nói mặt hay chân tay sưng to lên phù.

Comments and discussion on the word "phĩnh"