Từ "phính" trong tiếng Việt là một tính từ dùng để miêu tả một người hoặc một bộ phận cơ thể có đặc điểm là mũm mĩm, tròn trịa, thường là má. Khi một người có "má phính," điều này có thể khiến khuôn mặt của họ trông dễ thương hoặc đáng yêu hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi cô ấy cười, má phính của cô ấy làm cho nụ cười trở nên rạng rỡ và cuốn hút."
"Trong các bức tranh cổ điển, nhiều bức họa đã miêu tả những người phụ nữ có vẻ đẹp với những nét mặt phính đầy sức sống."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "phính" có thể được dùng để miêu tả một số bộ phận khác như "bụng phính," nghĩa là bụng to, đầy đặn.
Ngoài ra, từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ sự thịnh vượng, ví dụ: "gia đình họ rất phính phúc" có thể hiểu là gia đình đó sống no đủ, hạnh phúc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Từ "phính" thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự đáng yêu, dễ gần, nhưng cần chú ý khi sử dụng với những người có thể không thích bị miêu tả như vậy.
Khi sử dụng từ này, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc cảm xúc tiêu cực cho người khác.