Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
piper
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) săn chim theo lối nhử bẫy
    • ne pas piper
      nín thinh
ngoại động từ
  • nhử bẫy (chim)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lừa bịp
    • pipe des cartes
      chia bài gian
Related search result for "piper"
Comments and discussion on the word "piper"