Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piqueter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng cọc (theo một đường đã vạch)
  • (làm) lấm chấm
    • Ciel piqueté d'étoiles
      trời lấm chấm sao
Related search result for "piqueter"
Comments and discussion on the word "piqueter"