Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
piqueur
Jump to user comments
tính từ
  • châm, đốt
danh từ giống đực
  • người phụ trách chuồng ngựa
  • (săn bắn) như piqueux
  • thợ máy da mũ (để làm giày)
  • (ngành dệt) thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải)
  • cai thợ (thợ nề, thợ làm đường...)
  • (ngành mỏ) thợ bạt vỉa
Related search result for "piqueur"
Comments and discussion on the word "piqueur"