Characters remaining: 500/500
Translation

plagier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "plagier" là một động từ có nghĩa là "ăn cắp văn" hay "sao chép trái phép," thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc học thuật. thể hiện hành vi sao chép ý tưởng, tác phẩm hoặc nội dung của người khác không ghi rõ nguồn gốc, dẫn đến việc vi phạm quyền tác giả.

Định nghĩa:
  • Plagier (ngoại động từ): ăn cắp văn, sao chép ý tưởng hoặc tác phẩm của người khác không sự cho phép hoặc không ghi nhận nguồn gốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a plagié un article pour son devoir. (Anh ấy đã plagier một bài viết cho bài tập của mình.)
  2. Câu với ngữ cảnh học thuật:

    • Les étudiants sont souvent avertis des conséquences de plagier dans leurs travaux. (Sinh viên thường được cảnh báo về hậu quả của việc plagier trong các bài tập của họ.)
  3. Câu nâng cao:

    • Plagier un auteur célèbre peut ruiner la crédibilité d'un chercheur. (Sao chép một tác giả nổi tiếng có thể phá hủy độ tin cậy của một nhà nghiên cứu.)
Biến thể của từ:
  • Plagiat (danh từ): hành vi plagier, sao chép trái phép.
    • Ví dụ: Le plagiat est un délit académique. (Hành vi plagiermột tội danh trong học thuật.)
Các từ gần giống:
  • Copier: sao chép, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như plagier.
  • Imiter: bắt chước, thường mang tính chất tích cực hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Imiter: Tuy nhiên, "imiter" không nhất thiết có nghĩa tiêu cực như "plagier."
  • Emprunter: mượn, thường được dùng khi nói về việc lấy cảm hứng từ tác phẩm của người khác nhưng sự ghi nhận.
Idioms cụm động từ:
  • Être accusé de plagiat: bị cáo buộc plagier.
    • Ví dụ: Il a été accusé de plagiat après la publication de son livre. (Anh ấy đã bị cáo buộc plagier sau khi xuất bản cuốn sách của mình.)
Chú ý:
  • Trong bối cảnh học thuật văn học, hành vi plagier được coi là rất nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
  • Việc ghi nhận nguồn gốc khi sử dụng ý tưởng hoặc tác phẩm của người khácrất quan trọng để tránh bị coi là plagier.
ngoại động từ
  1. ăn cắp văn
    • Plagier un auteur
      ăn cắp văn của một tác giả
  2. (văn học) bắt chước

Comments and discussion on the word "plagier"