Characters remaining: 500/500
Translation

plotter

/'plɔtə/
Academic
Friendly

Từ "plotter" trong tiếng Anh có nghĩa chính "kẻ âm mưu" hay "kẻ bày mưu". Đây một danh từ dùng để chỉ người ý định lập kế hoạch cho một hành động nào đó, thường một hành động xấu hoặc lén lút.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Kẻ âm mưu: Người lập kế hoạch cho một hành động không chính đáng, như âm mưu phạm tội hoặc lừa đảo.
  2. Máy vẽ: Trong lĩnh vực công nghệ, "plotter" cũng có thể chỉ một loại máy dùng để in đồ họa hoặc bản vẽ kỹ thuật, với khả năng vẽ hình ảnh từ các tệp tin máy tính.
dụ sử dụng:
  1. Kẻ âm mưu:

    • "The detective was trying to catch the plotters behind the robbery." (Thám tử đang cố gắng bắt những kẻ âm mưu đứng sau vụ cướp.)
  2. Máy vẽ:

    • "The architect used a plotter to create a detailed blueprint of the building." (Kiến trúc sư đã sử dụng máy vẽ để tạo ra bản thiết kế chi tiết của tòa nhà.)
Các biến thể của từ:
  • Plot (danh từ): âm mưu, cốt truyện, kế hoạch.
  • Plotting (động từ): đang lên kế hoạch hoặc âm mưu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conspirator: kẻ đồng mưu, người tham gia vào một âm mưu.
  • Schemer: người lập kế hoạch, thường hàm ý tiêu cực.
  • Planner: người lập kế hoạch, có thể không ý nghĩa tiêu cực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "She was considered a master plotter, always devising intricate plans to achieve her goals." ( ấy được coi một kẻ âm mưu bậc thầy, luôn lập ra những kế hoạch tinh vi để đạt được mục tiêu của mình.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To plot against someone: âm thầm lập kế hoạch chống lại ai đó.
  • To plot one's course: lên kế hoạch cho một hành động hay một hướng đi trong tương lai.
Kết luận:

Từ "plotter" nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi nói đến người, thường hàm ý tiêu cực, trong khi khi nói về máy móc, lại mang nghĩa tích cực hơn.

danh từ
  1. kẻ âm mưu, kẻ bày mưu

Comments and discussion on the word "plotter"