Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poignancy
/'pɔinənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • vị cay
  • tính chua cay (lời châm chọc)
  • tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)
  • tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)
  • tính cảm động; nỗi thương tâm
Related words
Related search result for "poignancy"
Comments and discussion on the word "poignancy"