Characters remaining: 500/500
Translation

poitrine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "poitrine" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "ngực" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ phần thân trên của cơ thể, nơi tim phổi nằm, cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Về cơ thể: "Poitrine" chỉ phần ngực, bao gồm cả xương mềm.

    • Ví dụ: Elle a une poitrine bien développée. ( ấy ngực phát triển tốt.)
  2. Hơi thở: Khi nói về việc thở, "poitrine" thường được dùng để miêu tả cách thở sâu, căng ngực.

    • Ví dụ: Il faut respirer à pleine poitrine. (Cần thở căng ngực.)
  3. Âm thanh: Trong âm nhạc, "voix de poitrine" chỉ giọng hát phát ra từ vùng ngực, thông thườnggiọng mạnh mẽ hơn.

    • Ví dụ: Il chante avec une voix de poitrine puissante. (Anh ấy hát với giọng ngực mạnh mẽ.)
  4. Mô tả hình thể: Từ này cũng có thể dùng để mô tả hình thể của con người, đặc biệtphụ nữ.

    • Ví dụ: C'est une fille qui n'a pas de poitrine. (Đómột cô gái chẳng thấy ngực đâu cả, hay còn được gọi là cô gái ngực lép.)
  5. Thực phẩm: "Poitrine" còn có thể dùng để chỉ một loại thịt, chẳng hạn như "poitrine de mouton" (thịt sườn cừu).

    • Ví dụ: J'ai acheté de la poitrine de mouton pour le dîner. (Tôi đã mua thịt sườn cừu cho bữa tối.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Poitrine" thường được sử dụng trong nhiều cụm từ idioms.
  • "Poitrail"một từ gần giống, nhưng thường chỉ phần dưới của ngực, ít được sử dụng hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "thorax" (mặc dù từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, "poitrine" cũng có thể được dùng để nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe.

    • Ví dụ: Elle a des douleurs à la poitrine. ( ấy bị đau ngực.)
  • Về mặt văn học hoặc thơ ca, "poitrine" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc tâm trạng, ví dụ như khi nói về nỗi buồn hay niềm vui.

    • Ví dụ: Sa poitrine déborde de joie. (Ngực của anh ấy tràn ngập niềm vui.)
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir le cœur sur la poitrine" ( trái tim trên ngực) nghĩamột người rất chân thành cởi mở với cảm xúc của mình.
  • "Rentrer dans sa poitrine" (Quay về trong lòng) có nghĩacảm thấy xấu hổ hoặc hối hận.
danh từ giống cái
  1. ngực
    • Respirer à pleine poitrine
      thở căng ngực
    • Voix de poitrine
      giọng ngực
    • Une fille qui n'a pas de poitrine
      cô gái chẳng thấy ngực đâu cả, cô gái ngực lép
  2. thịt sườn
    • Poitrine de mouton
      thịt sườn cừu

Comments and discussion on the word "poitrine"