Characters remaining: 500/500
Translation

polisseur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "polisseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ đánh bóng" hoặc "thợ mài nhẵn". Từ này được sử dụng để chỉ những người làm công việc liên quan đến việc làm cho bề mặt của các vật dụng trở nên bóng loáng mịn màng hơn. Công việc này thường liên quan đến các sản phẩm như kim loại, gỗ, đá hoặc các chất liệu khác.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Le polisseur travaille dans une usine de fabrication de meubles." (Thợ đánh bóng làm việc trong một nhà máy sản xuất đồ nội thất.)
    • "Un bon polisseur peut améliorer l'apparence d'un objet." (Một thợ đánh bóng giỏi có thể cải thiện vẻ ngoài của một vật.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans le secteur du luxe, le polisseur joue un rôle essentiel pour assurer la qualité des produits." (Trong ngành hàng xa xỉ, thợ đánh bóng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.)
    • "Le polissage des bijoux nécessite une grande précision et un savoir-faire spécifique." (Việc đánh bóng trang sức đòi hỏi sự chính xác lớn kỹ năng chuyên biệt.)
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể của từ:
    • "Polir" (động từ) có nghĩa là "đánh bóng" hoặc "mài nhẵn". Ví dụ: "Il faut polir les surfaces avant de les peindre." (Cần phải đánh bóng bề mặt trước khi sơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Lustrer" (đánh bóng, làm bóng) cũng ám chỉ việc làm cho bề mặt trở nên bóng loáng. Ví dụ: "Il faut lustrer le meuble pour qu'il brille." (Cần phải đánh bóng đồ nội thất để sáng bóng.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Finition" (hoàn thiện) trong một số ngữ cảnh cũng có thể liên quan đến việc làm cho bề mặt trở nên hoàn hảo.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "polisseur" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng từ "polir" trong một số cụm từ:

danh từ giống đực
  1. thợ đánh bóng, thợ mài nhẵn

Comments and discussion on the word "polisseur"