Từ tiếng Pháp "polisseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ đánh bóng" hoặc "thợ mài nhẵn". Từ này được sử dụng để chỉ những người làm công việc liên quan đến việc làm cho bề mặt của các vật dụng trở nên bóng loáng và mịn màng hơn. Công việc này thường liên quan đến các sản phẩm như kim loại, gỗ, đá hoặc các chất liệu khác.
Cách sử dụng và ví dụ:
"Le polisseur travaille dans une usine de fabrication de meubles." (Thợ đánh bóng làm việc trong một nhà máy sản xuất đồ nội thất.)
"Un bon polisseur peut améliorer l'apparence d'un objet." (Một thợ đánh bóng giỏi có thể cải thiện vẻ ngoài của một vật.)
"Dans le secteur du luxe, le polisseur joue un rôle essentiel pour assurer la qualité des produits." (Trong ngành hàng xa xỉ, thợ đánh bóng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.)
"Le polissage des bijoux nécessite une grande précision et un savoir-faire spécifique." (Việc đánh bóng trang sức đòi hỏi sự chính xác lớn và kỹ năng chuyên biệt.)
Phân biệt và biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù "polisseur" không có nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng từ "polir" trong một số cụm từ: