Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
portique
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kiến trúc) hàng hiên
  • (thể dục thể thao) xà móc đồ tập
  • (kỹ thuật) cần trục con dê
    • portique à signaux
      (đường sắt) cổng tín hiệu
Related search result for "portique"
Comments and discussion on the word "portique"