Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
điếm
bưu điện
học vị
bưu kiện
lá bài
khem
chủ bài
hậu thuộc địa
bốt
bài
Nhà Hậu Lê
yết thị
chuyển ngành
sung chức
trụ
hoán chuyển
nghiên cứu sinh
niêm yết
hương ẩm
đầu cánh
dao cau
thẻ
danh thiếp
đầu gà
nồi niêu
cải nhiệm
quân bưu
sản hậu
bưu cục
đồn trưởng
yết
hậu phẫu
hộp thư
canh thiếp
chứng minh thư
giấy chứng minh
bưu chính
hậu sản
hậu cổ điển
đồn ải
nhà dây thép
cầm cái
dao bài
cấm dán giấy
bủa vây
bài lá
đâm sầm
bát sách
thiếp
báo hỷ
căn cước
đánh
quân
biên phòng
nhanh
đánh thốc
đồn
in tay
kiện
phích
more...