Characters remaining: 500/500
Translation

précision

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "précision" là một danh từ giống cái, mang nghĩa chủ yếu là "sự chính xác" hoặc "sự đúng đắn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến đời sống hàng ngày. Dưới đâymột số cách sử dụng các ví dụ cụ thể về từ "précision":

Định nghĩa:
  1. Sự chính xác, sự đúng đắn: "précision" thường được dùng để chỉ độ chính xác của một phép đo hay một thông tin.

    • Ví dụ: La précision d'une mesure est essentielle en science. (Sự chính xác của một phép đorất quan trọng trong khoa học.)
  2. Chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng: Từ này cũng có thể chỉ việc cung cấp thông tin một cách cụ thể dễ hiểu.

    • Ví dụ: Il faut donner des précisions sur le sujet. (Cần phải đưa ra những lời giải thích rõ ràng về chủ đề này.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Précis (tính từ): chính xác, rõ ràng.

    • Exemple: Il a donné une réponse précise. (Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời chính xác.)
  • Précisément (trạng từ): một cách chính xác, cụ thể.

    • Exemple: Précisément, il s'agit d'un problème complexe. (Cụ thể, đâymột vấn đề phức tạp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Exactitude: sự chính xác, độ chính xác.
  • Clarté: sự rõ ràng, sự sáng tỏ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Demander des précisions: yêu cầu thêm thông tin hoặc giải thích rõ ràng hơn.

    • Exemple: Je vais demander des précisions sur le projet. (Tôi sẽ yêu cầu thêm thông tin về dự án.)
  • Instrument de précision: dụng cụ chính xác, thường dùng trong khoa học hoặc kỹ thuật.

    • Exemple: Cet instrument de précision est utilisé pour les expériences. (Dụng cụ chính xác này được sử dụng cho các thí nghiệm.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • À la précision près: gần như chính xác, gần đúng.
    • Exemple: Il a calculé à la précision près. (Anh ấy đã tính toán gần như chính xác.)
Kết luận:

Từ "précision" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả chính xác hơn.

danh từ giống cái
  1. sự chính xác, sự đúng đắn
    • Précision d'une mesure
      sự chính xác của một phép đo
    • Instrument de précision
      dụng cụ chính xác
  2. (số nhiều) chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng
    • Demander des précisions
      đòi hỏi những lời giải thích rõ ràng

Similar Spellings

Words Containing "précision"

Comments and discussion on the word "précision"