Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prêcheur
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) thích dạy đời
    • frères prêcheurs
      thầy tu dòng Đô-mi-nich
danh từ giống đực
  • người thích dạy đời
Related search result for "prêcheur"
Comments and discussion on the word "prêcheur"