Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
promu
Jump to user comments
tính từ
  • được thăng cấp, được thăng chức
danh từ giống đực
  • người được thăng cấp, người được thăng chức
    • Les nouveaux promus
      những người mới được thăng cấp, những người mới được thăng chức
Related search result for "promu"
Comments and discussion on the word "promu"