Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
promu
Jump to user comments
tính từ
được thăng cấp, được thăng chức
danh từ giống đực
người được thăng cấp, người được thăng chức
Les nouveaux promus
những người mới được thăng cấp, những người mới được thăng chức
Related search result for
"promu"
Words pronounced/spelled similarly to
"promu"
:
parmi
périmé
péroné
prame
prénom
prime
primo
promo
promu
pronom
more...
Words contain
"promu"
:
promu
promulgation
promulguer
Words contain
"promu"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lên chức
thăng chức
thăng
Comments and discussion on the word
"promu"