Characters remaining: 500/500
Translation

provisoire

Academic
Friendly

Từ "provisoire" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tạm thời" hoặc "lâm thời". Khi sử dụng từ này, bạn đang chỉ một cái gì đó không phảivĩnh viễn, chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định hoặc trong một tình huống cụ thể.

Cách sử dụng từ "provisoire":
  1. Dùng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái tạm thời:

    • Ví dụ:
  2. Dùng trong các cụm từ liên quan:

    • "gouvernement provisoire" (chính phủ lâm thời): đề cập đến một chính phủ được thành lập trong một khoảng thời gian ngắn hoặc trong tình huống khẩn cấp.
    • "solution provisoire" (giải pháp tạm thời): một giải pháp không phảicuối cùng.
  3. Chú ý đến cách sử dụng khác:

    • Danh từ: "le provisoire" (cái tạm thời): có thể sử dụng để chỉ một trạng thái tạm thời.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "temporaire": cũng có nghĩatạm thời, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "éphémère": nghĩangắn ngủi, thoáng qua.
    • "transitoire": nghĩachuyển tiếp, cũng có thể dùng để chỉ một trạng thái tạm thời.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc chính trị, "provisoire" có thể được sử dụng để chỉ các quy định tạm thời:
    • Ví dụ: "Les lois provisoires doivent être ratifiées par le parlement." (Các luật tạm thời cần được Quốc hội phê chuẩn.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom cụ thể sử dụng từ "provisoire", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như: - "mettre en place une solution provisoire" (thiết lập một giải pháp tạm thời).

Kết luận:

"Provisoire" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn nói về những điều không bền vững hoặc chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định.

tính từ
  1. tạm thời, tạm; lâm thời
    • Gouvernement provisoire
      chính phủ lâm thời
    • Solution provisoire
      giải pháp tạm thời
danh từ giống đực
  1. cái tạm thời
    • Parfois le provisoire dure longtemps
      đôi khi cái tạm thời kéo dài lâu

Comments and discussion on the word "provisoire"