Characters remaining: 500/500
Translation

préféré

Academic
Friendly

Từ "préféré" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thích hơn hết" hoặc "ưa hơn hết". Đâymột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng các biến thể của từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ: Khi được dùng như một tính từ, "préféré" để chỉ điều đó được ưa chuộng hơn những thứ khác. Ví dụ:

    • Mon plat préféré est les pâtes. (Món ăn yêu thích của tôimì ống.)
    • C'est son livre préféré. (Đócuốn sách anh ấy thích nhất.)
  • Danh từ giống đực: Khi sử dụng dưới dạng danh từ, "préféré" chỉ người hoặc vật được yêu quý hoặc ưa thích hơn cả. Ví dụ:

    • Il est mon préféré. (Anh ấyngười tôi yêu thích nhất.)
    • La voiture rouge est ma préférée. (Chiếc xe màu đỏchiếc tôi thích nhất.)
2. Các biến thể của từ
  • Préférer: Đâyđộng từ "thích hơn", được dùng để diễn tả hành động ưa chuộng một điều đó. Ví dụ:

    • Je préfère le thé au café. (Tôi thích trà hơn phê.)
  • Préférence: Danh từ "préférence" có nghĩasự ưa thích hoặc sự chọn lựa. Ví dụ:

    • J'ai une préférence pour les films d'action. (Tôi sở thích về phim hành động.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Préféré trong câu điều kiện: Bạn có thể dùng "préféré" trong các cấu trúc điều kiện để diễn tả những lựa chọn:

    • Si j'avais le choix, je choisirais mon film préféré. (Nếu tôi sự lựa chọn, tôi sẽ chọn bộ phim yêu thích của mình.)
  • Sử dụng trong văn nói: Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "préféré" để hỏi về sở thích của người khác:

    • Quel est ton plat préféré? (Món ăn yêu thích của bạn?)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Aimé: Cũng có nghĩa là "được yêu thích", nhưng không nhất thiết chỉ có nghĩa là "yêu thích hơn hết".
  • Favori: Từ này cũng có nghĩa là "yêu thích", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
5. Một số thành ngữ cụm từ
  • Mon cœur préféré: (Trái tim yêu thích của tôi) - thường dùng để chỉ người yêu hoặc người bạn đặc biệt quý mến.
  • Être le préféré de quelqu'un: (Là người được ai đó yêu thích) - chỉ vị trí đặc biệt trong lòng ai đó.
6. Kết luận

Tóm lại, "préféré" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sở thích sự ưa chuộng.

tính từ
  1. thích hơn hết, ưa hơn hết; yêu hơn hết
    • Enfant préféré
      đứa con yêu hơn hết
    • C'est son disque préféré
      đódĩa hát thích hơn hết
danh từ giống đực
  1. người được yêu hơn hết, người được ưa hơn hết

Comments and discussion on the word "préféré"