Characters remaining: 500/500
Translation

pubescent

/pju:'besnt/
Academic
Friendly

Từ "pubescent" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đến tuổi dậy thì" hoặc " lông " trong ngữ cảnh sinh học. Từ này thường được dùng để mô tả giai đoạn phát triển của một sinh vật, đặc biệt con người, khi chúng bắt đầu trải qua những thay đổi về thể chất tâm lý liên quan đến tuổi dậy thì.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Pubescent: Thời kỳ cơ thể bắt đầu phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp, thường xảy ra từ độ tuổi 10 đến 14 ở trẻ em. Trong sinh vật học, có thể chỉ sự xuất hiện của lông trên cơ thể.
  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
  3. Biến thể của từ:

    • Puberty (dậy thì): Danh từ chỉ giai đoạn phát triển.
    • Pubescently (một cách dậy thì): Trạng từ mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến tuổi dậy thì.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Adolescent: Cũng chỉ tuổi dậy thì nhưng nhấn mạnh hơn vào giai đoạn tâm lý xã hội.
    • Juvenile: Thường chỉ tuổi thơ vị thành niên, có thể không nhất thiết giai đoạn dậy thì.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "pubescent", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến tuổi dậy thì như:
Tóm lại:

Từ "pubescent" không chỉ mang nghĩa sinh học còn có thể được sử dụng để mô tả những thay đổi trong tâm lý xã hội thanh thiếu niên trải qua trong giai đoạn dậy thì.

tính từ
  1. đến tuổi dậy thì
  2. (sinh vật học) lông

Synonyms

Comments and discussion on the word "pubescent"