Characters remaining: 500/500
Translation

punctual

/'pʌɳktjuəl/
Academic
Friendly
Giải thích từ "punctual"

"Punctual" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa đúng giờ, không chậm trễ. Khi ai đó được mô tả punctual, điều đó có nghĩa họ luôn đến đúng giờ hoặc hoàn thành công việc đúng hạn.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She is always punctual for her meetings." ( ấy luôn đúng giờ cho các cuộc họp của mình.)
    • "It's important to be punctual when attending an interview." (Điều quan trọng phải đến đúng giờ khi tham dự phỏng vấn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Despite the heavy traffic, he managed to be punctual, which impressed his boss." (Mặc dù giao thông đông đúc, anh ấy vẫn kịp thời gian, điều này đã gây ấn tượng với sếp của anh ấy.)
    • "Being punctual is a sign of professionalism and respect for others' time." (Đúng giờ một dấu hiệu của sự chuyên nghiệp tôn trọng thời gian của người khác.)
Biến thể của từ
  • Punctuality (danh từ): Sự đúng giờ.

    • "Punctuality is very important in the workplace." (Sự đúng giờ rất quan trọng trong môi trường làm việc.)
  • Punctually (trạng từ): Một cách đúng giờ.

    • "He always arrives punctually." (Anh ấy luôn đến đúng giờ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Timely: Đúng thời điểm, kịp thời (thường có nghĩa rộng hơn về thời gian, không chỉ đúng giờ).

    • "Her timely response helped resolve the issue quickly." (Phản hồi kịp thời của ấy đã giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
  • On time: Đúng giờ (thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức).

    • "The train arrived on time." (Tàu đến đúng giờ.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • "On the dot": Đúng giờ (thường dùng để nhấn mạnh tính chính xác về thời gian).

    • "The meeting will start at 3 PM on the dot." (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 3 giờ đúng.)
  • "Time is money": Thời gian vàng. (Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian trong kinh doanh cuộc sống.)

Kết luận

Từ "punctual" rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường làm việc. Việc trở thành một người punctual không chỉ giúp bạn được đánh giá cao còn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.

tính từ
  1. (thuộc) điểm; như một điểm
  2. đúng giờ (không chậm trễ)
  3. (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "punctual"