Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
punctual
/'pʌɳktjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) điểm; như một điểm
  • đúng giờ (không chậm trễ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious
Related search result for "punctual"
Comments and discussion on the word "punctual"