Jump to user comments
danh từ
- sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
- thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
- the land is sold at 20 year's purchase
miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
- his life is not worth a day's purchase
(nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
- (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
- điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào
- (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng
ngoại động từ
- giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
- to purchase freedom with one's blood
giành được tự do bằng xương máu
- (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
- (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy