Characters remaining: 500/500
Translation

pâtira

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pâtira" là một danh từ giống đực, mang ý nghĩa là "kẻ chịu đòn" hoặc "người phải chịu đựng". Từ này nguồn gốc từ động từ "pâtir", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "chịu khổ".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Pâtira" thường được dùng để chỉ những người phải chịu đựng điều đó khó khăn, đau khổ, hoặc bị tổn thương không thể làm gì để thay đổi tình hình.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hàng ngày, bạn có thể nói về một người nào đó đã trải qua một tình huống khó khăn trở thành "pâtira".
    • Ví dụ: "Il est le pâtira de cette situation." (Anh ấykẻ chịu đòn trong tình huống này.)
  3. Biến thể của từ:

    • Động từ "pâtir" (chịu đựng): "Il faut pâtir pour grandir." (Cần phải chịu đựng để trưởng thành.)
    • Danh từ số nhiều: "pâtiras" (kẻ chịu đòn, những người chịu đựng).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương hoặc khi nói về những người đã chịu đựng trong lịch sử, bạn có thể sử dụng từ này một cách trang trọng hơn.
    • Ví dụ: "Les pâtiras de la guerre sont souvent oubliés." (Những kẻ chịu đựng của chiến tranh thường bị lãng quên.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Victime" (nạn nhân) - thường chỉ người bị hại trong một tình huống cụ thể.
    • "Souffrant" (người chịu đựng) - nhấn mạnh vào tình trạng đau khổ.
    • "Endurant" (người kiên trì) - chỉ những người khả năng chịu đựng lâu dài.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Pâtir pour les autres" (chịu đựng người khác) - chỉ việc hy sinh bản thân lợi ích của người khác.
    • "Pâtir de la situation" (chịu đựng tình huống) - dùng để nói về việc phải chấp nhận một tình huống khó khăn không thể thay đổi.
Kết luận:

Từ "pâtira" mang trong mình nỗi đau khổ sự chịu đựng. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu về cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn trong các tình huống khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) kẻ chịu đòn

Comments and discussion on the word "pâtira"