Characters remaining: 500/500
Translation

bâtir

Academic
Friendly

Từ "bâtir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "xây dựng" hoặc "kiến thiết". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần có một tân ngữ đi kèm để thể hiện đối tượng hành động được thực hiện.

Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Bâtir (động từ): xây dựng, kiến thiết
    • Ví dụ: bâtir une maison - xây dựng một ngôi nhà.
    • Ví dụ: bâtir sa fortune - xây dựng cơ nghiệp (tạo ra sự giàu có).
Các biến thể của từ "bâtir":
  1. bâtit (quá khứ đơn): Anh ấy/ ấy đã xây dựng.
    • Ví dụ: Il bâtit une école. (Anh ấy xây dựng một ngôi trường.)
  2. bâtissant (hiện tại phân từ): đang xây dựng.
    • Ví dụ: Nous sommes en train de bâtissant un projet. (Chúng tôi đang xây dựng một dự án.)
  3. bâti (phân từ quá khứ): đã được xây dựng.
    • Ví dụ: Le bâtiment a été bâti en 1990. (Tòa nhà đã được xây dựng vào năm 1990.)
Cách sử dụng nâng cao các nghĩa khác:
  • Bâtir sur: xây dựng dựa trên (một ý tưởng, một nền tảng).
    • Ví dụ: bâtir sur des bases solides - xây dựng trên nền tảng vững chắc.
  • Bâtir des relations: xây dựng mối quan hệ.
    • Ví dụ: Il est important de bâtir des relations de confiance. (Việc xây dựng mối quan hệ tin cậyrất quan trọng.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Construire: cũng có nghĩaxây dựng, nhưng thường được dùng cho việc xây dựng vật chất cụ thể hơn.
    • Ví dụ: construire un pont - xây dựng một cây cầu.
  • Édifier: nghĩaxây dựng, nhưng thường mang tính chất trừu tượng hơn, như xây dựng một giá trị hay mộttưởng.
    • Ví dụ: Édifier une société juste. (Xây dựng một xã hội công bằng.)
Các thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Bâtir sur du sable: xây dựng trên cát, có nghĩaxây dựng trên một nền tảng không vững chắc, có thể dẫn đến thất bại.
    • Ví dụ: Son plan est dangereux, il bâtit sur du sable. (Kế hoạch của anh ấynguy hiểm, anh ấy xây dựng trên nền tảng không chắc chắn.)
Phrasal verb:

Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - bâtir à la va-vite: xây dựng một cách vội vàng, không cẩn thận. - Ví dụ: Ils ont bâti à la va-vite et cela s'est mal terminé.

ngoại động từ
  1. xây dựng, kiến thiết
    • Bâtir une maison
      xây dựng một ngôi nhà
    • Bâtir sa fortune
      xây dựng cơ nghiệp
  2. khâu lược
    • bâtir sur sable
      xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc)

Comments and discussion on the word "bâtir"