Từ "pâture" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "bãi chăn thả thức ăn cho vật nuôi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và chăn nuôi.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Bãi chăn thả (thức ăn cho vật nuôi):
Ví dụ: "Les vaches paissent dans la pâture." (Những con bò đang gặm cỏ trong bãi chăn thả.)
Ở đây, "pâture" chỉ khu vực nơi gia súc có thể ăn cỏ hoặc thực vật.
Ví dụ: "Ce plat est une véritable pâture pour les gourmets." (Món ăn này thực sự là một món ăn ngon cho những người sành ăn.)
Trong ngữ cảnh này, "pâture" mang nghĩa bóng chỉ những món ăn hấp dẫn.
Ví dụ: "Les vaniteux sont la pâture des flatteurs." (Những kẻ hay khoe khoang là mồi ngon của những quân nịnh nọt.)
Ở đây, "pâture" chỉ những người dễ bị lợi dụng hoặc dễ bị lừa dối.
Quyền chăn thả trên đồng ruộng:
Ví dụ: "Après la récolte, la pâture est ouverte aux animaux." (Sau khi thu hoạch, bãi chăn thả được mở cho động vật.)
Điều này có nghĩa là đất đai sau khi thu hoạch có thể được sử dụng để chăn thả gia súc.
Các biến thể và từ gần giống:
pâturer (động từ): có nghĩa là "chăn thả" hoặc "gặm cỏ". Ví dụ: "Les moutons pâturent dans le champ." (Những con cừu đang chăn thả trong cánh đồng.)
pâté (danh từ): mặc dù có cách viết tương tự, nhưng "pâté" có nghĩa là món thịt xay đông lạnh, thường được dùng trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa:
fourrage: cũng có nghĩa là thức ăn cho gia súc, nhưng thường chỉ thức ăn khô hoặc thức ăn dự trữ.
herbe: có nghĩa là cỏ, thường được dùng để chỉ thực vật mà gia súc ăn.
Idioms và cụm từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc ngữ cảnh triết học, "pâture" có thể được sử dụng để chỉ những điều mà con người cần để nuôi dưỡng tâm hồn hoặc trí tuệ của họ.