Characters remaining: 500/500
Translation

ptôse

Academic
Friendly

Từ "ptôse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. "Ptôse" có nghĩasự sa hoặc sự tụt xuống của một cơ quan trong cơ thể. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả tình trạng khi một cơ quan, chẳng hạn như thận hoặc , bị rời khỏi vị trí bình thường của .

Định nghĩa sử dụng:
  • Ptôse (f) - sự sa, sự tụt
  • Trong y học, chúng ta có thể nói về "ptôse rénale" (sa thận) khi thận di chuyển khỏi vị trí bình thường của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Ptôse rénale: "La ptôse rénale peut causer des douleurs abdominales." (Sự sa thận có thể gây ra đau bụng.)
  2. Ptôse mammaire: "La ptôse mammaire est fréquente après l'allaitement." (Sự sa thường xảy ra sau khi cho con .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ptôsedạng danh từ chung, có thể đi kèm với các tính từ để mô tả mức độ hoặc tình trạng cụ thể.
  • Ví dụ: "ptôse légère" (sa nhẹ) "ptôse sévère" (sa nặng).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prolapsus: Đâymột thuật ngữ khác cũng dùng để chỉ tình trạng sa của một cơ quan, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học chuyên sâu hơn.
  • Descente: Từ này có nghĩa là "sự xuống" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "ptôse".
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh y học phức tạp hơn, từ "ptôse" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để mô tả tình trạng cụ thể hơn: - Ptôse utérine: Sự sa tử cung, một tình trạng có thể xảy raphụ nữ sau sinh. - Ptôse des organes pelviens: Sự sa các cơ quan vùng chậu, thường gặpphụ nữ lớn tuổi.

Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "ptôse", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Avoir des problèmes de ptôse": vấn đề về sự sa, thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự sa, sự tụt

Comments and discussion on the word "ptôse"