Characters remaining: 500/500
Translation

quirt

/kwit/
Academic
Friendly

Từ "quirt" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: Quirt (roi da) thường được làm từ da một cán ngắn, giúp người cưỡi có thể sử dụng dễ dàng để ra hiệu hoặc thúc giục ngựa của mình. Trong các cuộc đua ngựa hay khi cưỡi ngựa trong các hoạt động thể thao, quirt một công cụ hữu ích.

  • Ngoại động từ: Khi bạn "quirt" một con ngựa, bạn đang sử dụng roi để thúc giục di chuyển nhanh hơn hoặc theo một hướng nhất định.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "He reached for his quirt before mounting the horse." (Anh ấy với lấy roi da trước khi cưỡi ngựa.)
  2. Ngoại động từ:

    • "The cowboy quirted his horse to make it go faster." (Người cao bồi quất roi da vào ngựa để chạy nhanh hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "quirt" có thể được sử dụng để biểu thị sự kiểm soát hoặc quyền lực. dụ:
    • "With a firm grip on the quirt, the rider commanded the wild stallion." (Với một cái nắm chắc vào roi da, người cưỡi đã ra lệnh cho con ngựa hoang dã.)
Từ gần giống:
  • Whip: Một từ khác cũng chỉ về roi nhưng có thể dài hơn thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong việc cưỡi ngựa.
  • Switch: một loại roi nhỏ hơn, thường được làm từ các nhánh cây mềm.
Từ đồng nghĩa:
  • Riding crop: Một loại roi ngắn hơn, thường dùng trong đua ngựa.
  • Cattle prod: Một dụng cụ điện để thúc giục gia súc, không phải roi da nhưng chức năng tương tự.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "quirt", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ sử dụng "whip" hoặc "beat" trong các ngữ cảnh rộng hơn như: - "Whip into shape": Làm cho ai đó hoặc cái đó trở nên tổ chức hoặc kỷ luật hơn. - "Beat the odds": Vượt qua những khó khăn hoặc thách thức.

danh từ
  1. roi da cán ngắn (để đi ngựa)
ngoại động từ
  1. quất bằng roi da

Similar Spellings

Words Containing "quirt"

Comments and discussion on the word "quirt"