French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự xét lại, sự duyệt lại
- Révision d'un jugement
sự xét lại một bản án
- révision des listes électorales
sự duyệt lại danh sách cử tri
- sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...)
- sự sửa đổi
- Révision de la constitution
sự sửa đổi hiến pháp
- sự ôn tập
- Faire des révision en vue d'un examen
ôn tập để dự thi
- (ngành in) sự dò lại (bản in thử)