Characters remaining: 500/500
Translation

racheter

Academic
Friendly

Từ "racheter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "mua lại", "chuộc lại" hoặc "mua thêm". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau những ý nghĩa phong phú. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Mua lại một vật đó: Khi bạn mua lại một sản phẩm hoặc hàng hóa bạn đã bán, bạn có thể sử dụng "racheter".

    • Ví dụ: Je lui ai racheté sa voiture. (Tôi đã mua lại chiếc xe của anh ta.)
  2. Chuộc lại: "Racheter" cũng có thể dùng để chỉ hành động chuộc lại một cái gì đó, thườngtài sản hoặc một người.

    • Ví dụ: Racheter un esclave (Chuộc một người nô lệ).
  3. Chuộc tội hoặc sửa chữa lỗi lầm: Từ này cũng được sử dụng để chỉ việc sửa chữa hoặc chuộc lại một lỗi lầm, hành vi không đúng.

    • Ví dụ: Racheter sa faute (Chuộc tội).
  4. Thanh toán một khoản tiền: "Racheter" cũng có thể được dùng để chỉ việc thanh toán một khoản trợ cấp hoặc nợ nần.

    • Ví dụ: Racheter une pension (Thanh toán một khoản trợ cấp).
Các cách sử dụng nâng cao
  • Racheter un immeuble vendu: Đây có nghĩa là "chuộc lại một bất động sản đã bán". Trong ngữ cảnh này, từ "racheter" thể hiện việc mua lại một tài sản đã bị chuyển nhượng cho người khác.

  • Racheter ses grossièretés: Câu này có nghĩa là "chuộc lại những điều thô lỗ của mình", thể hiện ý nghĩa làm giảm bớt sự thô lỗ trong hành vi hoặc phát ngôn.

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Acheter: Nghĩa là "mua". Đâytừ gốc "racheter" có thể được xem như một biến thể của nhưng mang nghĩa sâu hơn liên quan đến việc mua lại.

  • Récupérer: Nghĩa là "lấy lại", "thu hồi". Từ này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc mua.

Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Racheter ses péchés: Thành ngữ này có nghĩa là "chuộc lại tội lỗi", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.
Kết luận

Tóm lại, "racheter" là một từ phong phú với nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp. không chỉ đơn thuầnhành động mua lại mà còn mang hàm ý chuộc lại, sửa chữa hoặc thanh toán một cách sâu sắc.

ngoại động từ
  1. lại mua
    • Racheter du pain chaque jour
      hằng ngày lại mua bánh
  2. mua lại
    • Vous l'avez payé cent francs, je vous le rachète cent cinquante francs
      anh mua hết một trăm frăng, tôi xin mua lại một trăm năm mươi frăng
    • Je lui ai racheté sa voiture
      tôi mua lại cái xe của anh ta
  3. chuộc
    • Racheter un immeuble vendu
      chuộc một bất động sản đã bán
    • Racheter un esclave
      chuộc một người nô lệ
    • Racheter sa faute
      chuộc tội
    • Racheter ses grossièretés
      chuộc lại những điều thô lỗ của mình
  4. thanh toán
    • Racheter une pension
      thanh toán một khoản trợ cấp
  5. (tôn giáo) chuộc tội cho
  6. (kiến trúc) xây nối, làm bớt tương phản

Comments and discussion on the word "racheter"