Characters remaining: 500/500
Translation

racist

/'reisist/
Academic
Friendly

Từ "racist" trong tiếng Anh có nghĩa người phân biệt chủng tộc, tức là người thái độ hoặc hành vi không công bằng đối với những người thuộc về một chủng tộc khác. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ (Noun):

    • Racist: Chỉ một người tư tưởng phân biệt chủng tộc.
    • dụ:
  2. Tính từ (Adjective):

    • Racist: Mô tả một hành động hoặc tư tưởng mang tính phân biệt chủng tộc.
    • dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Racism (danh từ): Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, tức là hệ thống hoặc quan niệm phân biệt giữa các chủng tộc.

    • dụ: "Racism is a serious issue in many societies." (Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều xã hội.)
  • Racial (tính từ): Liên quan đến chủng tộc.

    • dụ: "Racial discrimination is illegal." (Phân biệt chủng tộc bất hợp pháp.)
  • Racially (trạng từ): Theo cách liên quan đến chủng tộc.

    • dụ: "They were racially profiled by the police." (Họ bị phân biệt chủng tộc bởi cảnh sát.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
  • Prejudiced person: Người thành kiến.
  • Bigot: Người thành kiến cực đoan, thường về chủng tộc hoặc tôn giáo.
Cụm từ (Phrasal verbs):
  • Stand up against racism: Đứng lên chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.
    • dụ: "We need to stand up against racism in our communities." (Chúng ta cần đứng lên chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc trong cộng đồng của mình.)
Idioms liên quan:
  • "The color of one's skin": Thường được sử dụng để nói về sự phân biệt chủng tộc.
danh từ
  1. người phân biệt chủng tộc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "racist"