Characters remaining: 500/500
Translation

raddle

/'rædl/
Academic
Friendly

Từ "raddle" trong tiếng Anh có nghĩa chính "đất son đỏ" cũng có thể được sử dụng như một động từ với ý nghĩa "sơn" hoặc "quét" bằng đất son đỏ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ phân biệt các cách sử dụng khác nhau.

Giải thích từ "raddle"
  1. Danh từ (noun):

    • Raddle: Có nghĩa đất son đỏ, thường được dùng để đánh dấu hoặc trang trí.
    • dụ: "Farmers often use raddle to mark their sheep." (Nông dân thường sử dụng đất son đỏ để đánh dấu cừu của họ.)
  2. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Raddle: Nghĩa sơn hoặc quét bằng đất son đỏ.
    • dụ: "She raddled the fence to make it stand out." ( ấy đã quét son đỏ lên hàng rào để nổi bật lên.)
  3. Tính từ (adjective):

    • Raddled: Có thể dùng để mô tả một khuôn mặt hoặc một vật đó có vẻ nhợt nhạt hoặc xỉn màu sau khi bị quét son đỏ.
    • dụ: "After the party, he looked raddled and tired." (Sau bữa tiệc, anh ấy trông nhợt nhạt mệt mỏi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Red ochre: Một loại đất sét màu đỏ tương tự như raddle.
  • Paint: Sơn, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Dye: Chất nhuộm, thường dùng để thay đổi màu sắc của vật liệu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "raddle" có thể được dùng để tạo hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sự nổi bật hoặc khác biệt.
  • dụ: "Her cheeks were raddled with rouge, giving her an almost theatrical presence." (Gò má của ấy được thoa son đỏ, tạo cho ấy một nét quyến rũ gần như kịch tính.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "raddle" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cách diễn đạt mới, chẳng hạn như:

Tóm tắt

Từ "raddle" có thể được hiểu đơn giản đất son đỏ, được sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp trang trí. Khi sử dụng từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đánh dấu động vật đến trang trí không gian.

danh từ
  1. đất son đỏ
ngoại động từ
  1. sơn (quét) bằng đất son đỏ
  2. thoa son đánh phấn đỏ choét
    • a raddled face
      mặt đánh phấn thoa son đỏ choét

Synonyms

Words Containing "raddle"

Comments and discussion on the word "raddle"