Characters remaining: 500/500
Translation

rattle

/rætl/
Academic
Friendly

Từ "rattle" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cảdạng danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ:

1. Danh từ (Noun)
  • Cái trống lắc (đồ chơi trẻ con): Một loại đồ chơi phát ra tiếng kêu khi lắc.

    • dụ: The baby played with a colorful rattle. (Em bé chơi với một cái trống lắc đầy màu sắc.)
  • Tiếng lách cách, tiếng lộp bộp: Âm thanh phát ra khi vật va chạm nhau.

    • dụ: I heard the rattle of the shutters during the storm. (Tôi nghe tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch trong cơn bão.)
  • Tiếng nấc hấp hối: Câu chuyện cuối cùng của một người trước khi chết.

    • dụ: The old man spoke his death rattle before passing away. (Người đàn ông già đã nói những câu cuối cùng trước khi qua đời.)
2. Động từ (Verb)
  • Kêu lách cách, kêu lạch cạch: Sử dụng để chỉ âm thanh phát ra khi một vật nào đó di chuyển hoặc va chạm.

    • dụ: The wind rattled the windows. (Gió làm cửa sổ kêu lạch cạch.)
  • Nói huyên thiên, nói liến láu: Khi ai đó nói rất nhanh hoặc liên tục.

    • dụ: She rattled off her speech without any hesitation. ( ấy nói bài diễn văn một mạch không do dự.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Rattle a bill through the house: Vội vã đưa một dự luật ra nghị viện để thông qua.

    • dụ: The government managed to rattle the new tax bill through the house in record time. (Chính phủ đã nhanh chóng đưa dự luật thuế mới ra nghị viện trong thời gian kỷ lục.)
  • Rattle the sabre: Đe dọa gây chiến tranh, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị.

    • dụ: The country began to rattle its sabre after the conflict escalated. (Quốc gia bắt đầu đe dọa gây chiến sau khi xung đột leo thang.)
4. Biến thể từ gần giống
  • Rattling (tính từ): Có thể được dùng để mô tả điều đó gây ra âm thanh lạch cạch hoặc làm người khác cảm thấy lo lắng.
    • dụ: The rattling noise from the machine was annoying. (Âm thanh lạch cạch từ máy móc thật khó chịu.)
5. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Clatter: Kêu lạch cạch, thường dùng để mô tả âm thanh phát ra từ nhiều vật va chạm nhau.
  • Jangle: Âm thanh chói tai, có thể dùng để chỉ tiếng kêu của kim loại va chạm.
6. Idioms Phrasal Verbs
  • Don't get rattled: Đừng lo lắng hay cuống lên.

    • dụ: Don't get rattled over the exam; you have prepared well. (Đừng lo lắng về bài kiểm tra; bạn đã chuẩn bị tốt.)
  • Rattle off: Nói một cách nhanh chóng, thường về một thông tin nào đó.

    • dụ: He can rattle off all the capitals of the world. (Anh ấy có thể liệt kê tất cả các thủ đô trên thế giới một cách nhanh chóng.)
danh từ
  1. cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)
  2. (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)
  3. (thực vật học) cây hạt nổ tách (khi quả chín)
  4. tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...)
    • the rattle of shutters
      tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch
  5. tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo
  6. tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle)
  7. chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên
nội động từ
  1. kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)
    • the windows rattled
      cửa sổ lắc lạch cạch
  2. chạy râm rầm (xe cộ...)
    • the tram rattled through the streets
      xe điện chạy rầm rầm qua phố
  3. nói huyên thiên, nói liến láu
ngoại động từ
  1. làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch...
    • the wind rattles the shutters
      gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch
  2. (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn)
    • to rattle off one's lesson
      đọc bài học một mạch
  3. vội thông qua (một dự luật...)
    • to rattle a bill through the House
      vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật
  4. (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...
    • don't get rattled over it
      đừng sợ , đừng việc phải cuống lên
Idioms
  • to rattle up
    (hàng hải) kéo lên (neo)
  • to rattle the sabre
    (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh

Comments and discussion on the word "rattle"