Từ "rattle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, cả ở dạng danh từ và động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ:
Cái trống lắc (đồ chơi trẻ con): Một loại đồ chơi phát ra tiếng kêu khi lắc.
Tiếng lách cách, tiếng lộp bộp: Âm thanh phát ra khi có vật gì va chạm nhau.
Tiếng nấc hấp hối: Câu chuyện cuối cùng của một người trước khi chết.
Kêu lách cách, kêu lạch cạch: Sử dụng để chỉ âm thanh phát ra khi một vật nào đó di chuyển hoặc va chạm.
Nói huyên thiên, nói liến láu: Khi ai đó nói rất nhanh hoặc liên tục.
Rattle a bill through the house: Vội vã đưa một dự luật ra nghị viện để thông qua.
Rattle the sabre: Đe dọa gây chiến tranh, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị.
Don't get rattled: Đừng lo lắng hay cuống lên.
Rattle off: Nói một cách nhanh chóng, thường là về một thông tin nào đó.