Characters remaining: 500/500
Translation

rafle

Academic
Friendly

Từ "rafle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là:

Các cách sử dụng nâng cao từ gần giống
  • Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ "rafle" có thể được biến đổi thành động từ "rafler", nghĩa là "cuỗm đi" hoặc "lấy đi một cách nhanh chóng".
    • Một từ gần giống là "razzia", cũng chỉ một cuộc vây ráp hoặc cướp bóc.
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Faire une rafle" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, lịch sử, khi nói về các cuộc bắt giữ hàng loạt trong quá khứ, như trong Thế chiến thứ hai.
Tục ngữ thành ngữ

Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "rafle", bạn có thể thấy rằng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc thu thập hay lấy đi một cách mạnh mẽ.

Tóm lại

Từ "rafle" nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng để chỉ các cuộc vây ráp, hành động cuỗm đi, hoặc thậm chícác bộ phận của thực vật.

danh từ giống cái
  1. cuộc vây ráp
    • Être pris dans une rafle
      bị bắt trong một cuộc vây ráp
  2. (từ , nghĩa ) sự cuỗm đi, sự đi
    • Cambrioleurs qui ont fait une rafle dans un hôtel
      kẻ trộm cuỗm một mẻkhách sạn
danh từ giống cái
  1. cuống chùm (nho...)
  2. lõi (ngô)

Words Containing "rafle"

Comments and discussion on the word "rafle"