Characters remaining: 500/500
Translation

rifle

/'raifl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rifle" là một danh từ giống đực, được dịch là "súng trường" trong tiếng Việt. Đâymột loại vũ khí nòng dài, thường được sử dụng để bắnkhoảng cách xa. "Rifle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội, thể thao bắn súng hoặc săn bắn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Rifle (danh từ giống đực):
    • Định nghĩa: Là một loại súng nòng dài, thường dùng cho mục đích bắn xa.
    • Câu ví dụ:
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Rifles (số nhiều):
    • Khi nói đến nhiều khẩu súng trường, ta sử dụng "rifles".
    • Câu ví dụ: Les soldats ont reçu leurs rifles. (Các người lính đã nhận súng trường của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fusil: Một từ khác cũng chỉ về loại súng nhưng thường chỉ đến súng ngắn hơn hoặc súng bắn.
    • Câu ví dụ: Il a utilisé un fusil pour le tir sportif. (Anh ấy đã sử dụng một khẩu súng để bắn thể thao.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan
  • Tirer à rifle: Nghĩabắn bằng súng trường.

    • Câu ví dụ: Il aime tirer à rifle lors des compétitions. (Anh ấy thích bắn bằng súng trường trong các cuộc thi.)
  • Rifle d'assaut: Súng trường tấn công, một loại súng trường được thiết kế cho chiến tranh hiện đại.

    • Câu ví dụ: Les soldats utilisent des rifles d'assaut dans les missions. (Các người lính sử dụng súng trường tấn công trong các nhiệm vụ.)
Chú ý

Khi học từ "rifle", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn với các từ khác. Hãy thực hành bằng cách tạo câu sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau để ghi nhớ tốt hơn.

danh từ giống đực
  1. súng trường

Words Containing "rifle"

Words Mentioning "rifle"

Comments and discussion on the word "rifle"