Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rambunctious
/ræm'bʌɳkʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức
  • khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ
  • ồn ào huyên náo
Related words
Comments and discussion on the word "rambunctious"