Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ran in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âu trang
đàn tranh
đánh tranh
đảng tranh
đấu tranh
đoan trang
đua tranh
bơi vũ trang
cạnh tranh
cải trang
chỉnh trang
chiến tranh
chiến tranh học
cơm rang
giao tranh
giáp ranh
giả trang
giấy trang kim
hành trang
hồi trang
khang trang
lên trang
lầu trang
mẹ ranh
nam trang
nông trang
nông trang viên
nữ trang
nồi rang
ngụy trang
nghi trang
nghiêm trang
nhà tranh
nhãi ranh
phân tranh
phục trang
quân trang
ran
ran rát
rang
ranh
ranh con
ranh giới
ranh khôn
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
râm ran
rình rang
rảnh rang
rểnh rang
sang trang
sơn trang
tái vũ trang
tái võ trang
tân trang
thôn trang
thời trang
tinh ranh
tran
trang
trang âm
trang ấp
trang đài
trang điểm
trang bị
trang cụ
trang hoàng
trang kim
trang nghiêm
trang nhã
trang phục
trang sức
trang thiết bị
trang trí
trang trại
trang trải
trang trọng
trang viên
tranh
First
< Previous
1
2
Next >
Last