Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
rappel
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gọi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự rút về
    • Rappel d'un ambassadeur
      sự triệu hồi một đại sứ
    • Rappel de députés
      sự rút đại biểu về
  • (quân sự) sự gọi nhập ngũ lại
  • (quân sự) hiệu lệnh tập hợp
    • Sonner le rappel
      báo hiệu lệnh tập hợp
  • tràng vỗ tay mời (diễn viên) lại ra sân khấu
  • tiếng gọi đàn (của đa đa...)
  • sự nhắc lại, sự gợi lại; sự nhớ lại
    • Rappel d'un nom
      sự nhắc lại một tên; sự nhớ lại một tên
    • Injection de rappel
      (y học) mũi tiêm nhắc lại
  • sự truy lĩnh
    • Rappel des indemnités
      sự truy lĩnh phụ cấp
  • sự kéo lùi lại (vị trí ban đầu)
    • Touche de rappel
      nút bấm kéo lùi lại (ở máy đánh máy)
    • battre le rappel
      tập hợp mọi lực lượng cần thiết
    • bruit de rappel
      (y học) tiếng dội
    • rappel à l'ordre
      sự cảnh cáo nhắc lại trật tự
    • rappel à la raison
      sự nhắc nhở để biết điều hơn
Related words
Related search result for "rappel"
Comments and discussion on the word "rappel"