Characters remaining: 500/500
Translation

rassasié

Academic
Friendly

Từ "rassasié" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "no nê" hoặc "đã ăn đủ". Khi bạn sử dụng từ này, thườngđể mô tả cảm giác của một người sau khi đã ăn đủ thức ăn, không còn cảm thấy đói nữa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ về thực phẩm mà còn có thể mang nghĩa bóng.

Định nghĩa:
  • Rassasié: Tình trạng cảm thấy no nê sau khi ăn, không còn cảm giác đói. Từ này còn có thể được dùng để chỉ sự thỏa mãn, không chỉ trong ăn uống mà còn trong các lĩnh vực khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ăn uống:

    • Après le dîner, je me sens rassasié. (Sau bữa tối, tôi cảm thấy no nê.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Après avoir lu ce livre, je me sens rassasié de connaissances. (Sau khi đọc cuốn sách này, tôi cảm thấy thỏa mãn với kiến thức.)
  3. Cảm xúc:

    • Il était rassasié de compliments après sa performance. (Anh ấy cảm thấy thỏa mãn với những lời khen sau màn trình diễn của mình.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Satisfait: Thỏa mãn (không chỉ về ăn uống mà còn về cảm xúc hay nhu cầu khác).
  • Replet: Béo, cũng có thể chỉ trạng thái đã ăn no.
  • Comblé: Được thỏa mãn, cảm thấy đầy đủ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "rassasié" để diễn tả những cảm giác sâu sắc hơn về sự hài lòng hoặc thỏa mãn trong cuộc sống, không chỉ giới hạn trong việc ăn uống.
  • Elle était rassasiée de bonheur après avoir retrouvé ses amis. ( ấy cảm thấy thỏa mãn hạnh phúc sau khi gặp lại bạn bè.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Être rassasié de: được sử dụng để chỉ cảm giác no nê hoặc thỏa mãn với điều đó.
    • Je suis rassasié de ce que j'ai vu. (Tôi cảm thấy thỏa mãn với những tôi đã thấy.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "rassasié", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng. không chỉ đơn thuần là "no nê" mà còn có thể biểu thị cảm giác thỏa mãn trong nhiều tình huống khác nhau.
tính từ
  1. no nê
    • Des convives rassasiés
      những khách ăn no nê
  2. (nghĩa bóng) thỏa thuê; chán ghê

Similar Spellings

Words Containing "rassasié"

Comments and discussion on the word "rassasié"