Từ "rassasié" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "no nê" hoặc "đã ăn đủ". Khi bạn sử dụng từ này, thường là để mô tả cảm giác của một người sau khi đã ăn đủ thức ăn, không còn cảm thấy đói nữa. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ về thực phẩm mà còn có thể mang nghĩa bóng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Những từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Satisfait: Thỏa mãn (không chỉ về ăn uống mà còn về cảm xúc hay nhu cầu khác).
Replet: Béo, cũng có thể chỉ trạng thái đã ăn no.
Comblé: Được thỏa mãn, cảm thấy đầy đủ.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "rassasié" để diễn tả những cảm giác sâu sắc hơn về sự hài lòng hoặc thỏa mãn trong cuộc sống, không chỉ giới hạn trong việc ăn uống.
Elle était rassasiée de bonheur après avoir retrouvé ses amis. (Cô ấy cảm thấy thỏa mãn hạnh phúc sau khi gặp lại bạn bè.)
Thành ngữ và cụm động từ:
Lưu ý: