Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rassasier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho no nê
  • (nghĩa bóng) làm cho thỏa thuê; làm cho chán chê
    • Rassasier sa vue
      nhìn chán chê, nhìn đến chán mắt
    • Rassasier de fêtes
      làm cho chán chê hội hè
Related search result for "rassasier"
Comments and discussion on the word "rassasier"